Top 25 neighbors with largest significance (within the top-10.000 words)
Word 1 |
Word 2 |
Rank 1 |
Rank 2 |
Significance |
là |
một |
4 |
8 |
1079.95 |
của |
mình |
2 |
37 |
927.59 |
so |
với |
211 |
11 |
859.62 |
rất |
nhiều |
34 |
19 |
731.24 |
Đây |
là |
163 |
4 |
546.64 |
dành |
cho |
293 |
12 |
470.69 |
không |
có |
15 |
5 |
464.52 |
tỷ |
đồng |
352 |
103 |
446.23 |
triệu |
đồng |
141 |
103 |
415.11 |
một |
số |
8 |
102 |
414.27 |
trong |
những |
7 |
10 |
394.11 |
mang |
lại |
104 |
44 |
390.22 |
đó |
là |
55 |
4 |
367.96 |
sau |
khi |
78 |
30 |
366.16 |
mối |
quan hệ |
578 |
458 |
365.90 |
năm |
2012 |
21 |
329 |
344.94 |
chính |
là |
93 |
4 |
344.47 |
Đó |
là |
430 |
4 |
313.07 |
phù hợp |
với |
324 |
11 |
311.89 |
năm |
2013 |
21 |
256 |
311.34 |
trên |
địa bàn |
23 |
618 |
296.93 |
những |
người |
10 |
24 |
293.75 |
cho |
các |
12 |
3 |
282.38 |
bằng |
cách |
74 |
86 |
277.12 |
các |
loại |
3 |
89 |
276.68 |
137 msec needed at 2018-06-30 19:40